Có 2 kết quả:
树化玉 shù huà yù ㄕㄨˋ ㄏㄨㄚˋ ㄩˋ • 樹化玉 shù huà yù ㄕㄨˋ ㄏㄨㄚˋ ㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
wood jade (type of petrified wood)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wood jade (type of petrified wood)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0